BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ HÀNG GHÉP (LTL) (1)
Ver 2.0 áp dụng từ ngày 1/07/2022, đến ngày 31/07/2022CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI HÀNG NẶNG (2)
Đơn vị: VNĐ/KG | CHƯA GỒM THUẾ, PHÍ | GỒM THUẾ, CHƯA PHÍ | ||
KHỐI LƯỢNG (KG) | HÀ NỘI | HCM | HÀ NỘI | HCM |
250-1.000 | 6.000 | 8.500 | 10.000 | 12.500 |
1.000-2.000 | 7.800 | 10.300 | ||
2.000-5.000 | 7.500 | 10.000 | ||
5.000-10.000 | 7.200 | 9.500 | ||
>10.000 | Báo giá riêng |
CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐỐI VỚI HÀNG CÔNG KỀNH
Đơn vị: VNĐ/M3 | CHƯA GỒM THUẾ, PHÍ | GỒM THUẾ, CHƯA PHÍ | ||
THỂ TÍCH(M3) | HÀ NỘI | HCM | HÀ NỘI | HCM |
1-5 | 2.100.000 | 2.650.000 | 2.600.000 | 3.150.000 |
5-10 | 2.050.000 | 2.600.000 | ||
11-20 | 2.000.000 | 2.550.000 | ||
21-30 | 1.950.000 | 2.500.000 | ||
>30 | Báo giá riêng |
LƯU Ý:
(1) Giá cước gồm phí vận chuyển, phí thủ tục xuất nhập khẩu, trong điều kiện thông quan thông thường (ngoại trừ trường hợp bất khả kháng như kiểm hóa, dịch bệnh, thay đổi chính sách hải quan tại cửa khẩu ảnh hưởng tới thời gian thông quan)
(2) Hàng nặng là hàng có khối lượng riêng > 250 kg/m3
(3) Chỉ áp dụng với hàng thông thường: hàng dễ thông quan, không yêu cầu thủ tục, không thuộc nhóm bị áp thuế nhập khẩu. Với hàng có thủ kiểm tra chuyên ngành, thuộc danh mục áp thuế nhập khẩu, rủi ro về giá, báo giá chi tiết riêng, cước vận chuyển tính theo bảng cước chưa gồm thuế, phí
(4) Thời gian hàng về trong điều kiện thông quan thông thường, 5-7 ngày sau ký nhận đối với khu vực Hà Nội, 10-12 ngày đối với khu vực HCM
(5) Chưa gồm phí chặng cuối, phí ra ga, miễn phí chặng cuối nội thành Hà Nội với đơn > 1000kg hoặc >10m3, bao giao nội thành SG ngoại trừ Quận 2,7,9, Bình Tân, Bình Chánh, Hóoc Môn